--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gan lì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gan lì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gan lì
+ adj
intrepidly calm
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
gan lì
:
intrepidly calm
+
xương
:
bone
+
cứt đái
:
Excrete; durty thing
+
anh hùng chủ nghĩa
:
Characteristic of self-seeking heroism, adventurous, reckless
+
sense
:
giác quanthe five senses ngũ quan